Có 2 kết quả:
体感 tǐ gǎn ㄊㄧˇ ㄍㄢˇ • 體感 tǐ gǎn ㄊㄧˇ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical sensation
(2) somatosensory
(3) motion sensing (gaming)
(2) somatosensory
(3) motion sensing (gaming)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical sensation
(2) somatosensory
(3) motion sensing (gaming)
(2) somatosensory
(3) motion sensing (gaming)
Bình luận 0